Trang chủRN6 • FRA
add
Renasant Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 €
Mức chênh lệch một ngày
31,20 € - 31,20 €
Phạm vi một năm
25,80 € - 37,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T USD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,50 Tr | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 110,95 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 44,75 Tr | 59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,20 | 39,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -3,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 34,88% |
Tổng tài sản | 18,03 T | 3,88% |
Tổng nợ | 15,36 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,75 Tr | 59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,10 Tr | -8,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,61 Tr | -123,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,93 Tr | -54,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,59 Tr | -404,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.200