Trang chủRN2 • FRA
add
North Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,27 €
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,00 N | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 18,31% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 145,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 N | 136,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | -9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,38 Tr | 21,55% |
Tổng tài sản | 374,74 Tr | 9,46% |
Tổng nợ | 7,23 Tr | -65,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 145,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -834,00 N | 52,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,67 Tr | 37.950,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,00 N | -107,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,50 Tr | 2.425,48% |
Dòng tiền tự do | -76,50 N | 94,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3