Trang chủRMS • ASX
add
Ramelius Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T AUD
Số lượng trung bình
10,71 Tr
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,71 Tr | 30,21% |
Chi phí hoạt động | 14,52 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 151,90 Tr | 73,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,69 | 33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,27 Tr | 64,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,68 Tr | 84,71% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 49,88% |
Tổng nợ | 483,64 Tr | 82,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,90 Tr | 73,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,74 Tr | 32,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,07 Tr | 46,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,06 Tr | -234,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,61 Tr | 88,18% |
Dòng tiền tự do | 136,81 Tr | 47,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250