Trang chủRMR • NASDAQ
add
RMR Group Inc
19,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,66 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,34 $
Mức chênh lệch một ngày
19,20 $ - 19,82 $
Phạm vi một năm
19,11 $ - 27,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,08 Tr USD
Số lượng trung bình
102,18 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
9,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,49 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | 38,11% |
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | -30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,52 Tr | -19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,60 Tr | -47,16% |
Tổng tài sản | 700,49 Tr | 20,27% |
Tổng nợ | 281,08 Tr | 77,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | -30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 Tr | -27,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,44 Tr | -16.889,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,76 Tr | 405,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,38 Tr | -141,95% |
Dòng tiền tự do | -11,78 Tr | -54,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Nhân viên
1.000