Trang chủRMON • TLV
add
Rimon Consulting & Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.807,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.807,00 ILA - 9.100,00 ILA
Phạm vi một năm
3.468,00 ILA - 9.143,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T ILS
Số lượng trung bình
87,09 N
Tỷ số P/E
50,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,16 Tr | 87,90% |
Chi phí hoạt động | 42,47 Tr | 277,24% |
Thu nhập ròng | 19,74 Tr | 18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -36,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,02 Tr | 106,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,20 Tr | 6,82% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 37,22% |
Tổng nợ | 1,36 T | 45,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,74 Tr | 18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,00 N | -92,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,88 Tr | -0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 Tr | -85,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 Tr | -96,59% |
Dòng tiền tự do | -30,91 Tr | -67,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
601