Trang chủRMO • CVE
add
Rainy Mountain Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,99 N | -8,46% |
Thu nhập ròng | -60,60 N | 15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,98 N | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,89 N | -68,33% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | -4,80% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,60 N | 15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,16 N | 42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,16 N | 42,39% |
Dòng tiền tự do | -8,78 N | 42,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web