Trang chủRMNI • NASDAQ
add
Rimini Street Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,93 Tr USD
Số lượng trung bình
291,21 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,43 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 56,18 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 106,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 106,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -66,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | -43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,72 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 352,86 Tr | 2,62% |
Tổng nợ | 380,14 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 106,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,72 Tr | 233,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -79,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,75 Tr | -1.335,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,44 Tr | 150,60% |
Dòng tiền tự do | 27,44 Tr | -43,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.010