Trang chủRMNI • NASDAQ
add
Rimini Street Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,03 Tr USD
Số lượng trung bình
430,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,67 Tr | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 52,31 Tr | -3,09% |
Thu nhập ròng | -43,10 Tr | -733,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,18 | -750,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 62,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | -13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,49 Tr | -6,75% |
Tổng tài sản | 343,84 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 420,62 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,10 Tr | -733,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,51 Tr | -127,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 N | 77,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 41,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,70 Tr | 3,96% |
Dòng tiền tự do | 48,57 Tr | 648,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.070