Trang chủRMLRF • OTCMKTS
add
Ramelius Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T AUD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,03 Tr | 63,56% |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | 87,67 Tr | 439,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,83 | 229,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,78 Tr | 121,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,27 Tr | 69,06% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 36,02% |
Tổng nợ | 264,82 Tr | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,67 Tr | 439,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,47 Tr | 131,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,89 Tr | -709,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 26,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,48 Tr | 55,63% |
Dòng tiền tự do | 92,60 Tr | 170,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300