Trang chủRML • CVE
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,04 Tr | 210,97% |
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | -95,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,00 N | -75,73% |
Tổng tài sản | 556,00 N | -73,45% |
Tổng nợ | 203,43 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -202,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7.501,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | -95,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,00 N | -94,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | -240,64% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | 107,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785