Trang chủRML • CVE
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
811,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,42 Tr | 730,21% |
Thu nhập ròng | -34,90 Tr | -256,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,98 Tr | -924,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 N | -99,29% |
Tổng tài sản | 86,00 N | -97,16% |
Tổng nợ | 221,53 Tr | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -221,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22.132,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,90 Tr | -256,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,00 N | 61,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,00 N | -93,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,00 N | -151,24% |
Dòng tiền tự do | 9,93 Tr | 272,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785