Trang chủRML • ASX
add
Resolution Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | 1.486,40% |
Thu nhập ròng | -9,26 Tr | -1.417,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | -809,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 390,58% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | -78,94% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 118,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -593,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -838,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,26 Tr | -1.417,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,26 N | -1.527,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,99 N | -274,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | 761.327,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,23 N | 727,62% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | 62.698,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web