Trang chủRMKO • IDX
add
PT Royaltama Mulia Kontraktorindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
325,00 T IDR
Số lượng trung bình
12,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,28 T | -13,00% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 31,00% |
Thu nhập ròng | -26,56 T | -1.367,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,84 | -1.589,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,43 T | -125,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | 3,72% |
Tổng tài sản | 560,59 T | 7,45% |
Tổng nợ | 388,61 T | 35,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,56 T | -1.367,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,60 T | -597,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,07 T | 183,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,78 T | 2.432,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 T | -246,84% |
Dòng tiền tự do | 37,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29