Trang chủRMKE • IDX
add
RMK Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 Rp - 4.220,00 Rp
Phạm vi một năm
486,00 Rp - 4.220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,07 NT IDR
Số lượng trung bình
13,41 Tr
Tỷ số P/E
102,48
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 546,74 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 14,41 T | -35,79% |
Thu nhập ròng | 51,14 T | -28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,95 T | -15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,60 T | 85,31% |
Tổng tài sản | 2,66 NT | 16,77% |
Tổng nợ | 811,45 T | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,14 T | -28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,38 T | -1.139,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,73 T | -182,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,94 T | 524,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,83 T | 8.300,24% |
Dòng tiền tự do | -252,21 T | -816,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
865