Trang chủRMI • ASX
add
Resource Mining Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 381,79 N | -58,96% |
Thu nhập ròng | -403,99 N | 55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,78 N | 64,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,98 N | -67,64% |
Tổng tài sản | 9,54 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | -47,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,99 N | 55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,68 N | 78,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,44 N | 74,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,08 N | -68,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,96 N | 129,95% |
Dòng tiền tự do | -237,12 N | 56,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
13