Trang chủRMETF • OTCMKTS
add
Rackla Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,64 N | -40,58% |
Thu nhập ròng | -453,73 N | 45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,27 N | 38,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 430,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 176,10% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | 66,07% |
Tổng nợ | 497,30 N | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,73 N | 45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,08 N | 55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 N | 95,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 19.584,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 602,96 N | 140,81% |
Dòng tiền tự do | -406,99 N | 63,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web