Trang chủRMETF • OTCMKTS
add
Rackla Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 899,98 N | 13,37% |
Thu nhập ròng | -990,97 N | -22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -888,23 N | -12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 Tr | 121,82% |
Tổng tài sản | 11,87 Tr | 104,98% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,97 N | -22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,70 N | -27,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,68 N | -521,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,24 Tr | 83,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 Tr | 90,18% |
Dòng tiền tự do | 158,22 N | -53,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web