Trang chủRMES • CNSX
add
Red Metal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
750,68 N CAD
Số lượng trung bình
150,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,79 N | 177,11% |
Thu nhập ròng | -322,70 N | -158,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,47 N | -185,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,78 N | 930,30% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | 60,97% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9.434,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,70 N | -158,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,34 N | -619,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,79 N | 1.247,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,48 N | 6.544,35% |
Dòng tiền tự do | -123,61 N | -374,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1