Trang chủRMD • CVE
add
Richmond Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
906,33 N CAD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,88 N | -45,26% |
Thu nhập ròng | -9,65 N | -116,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,81 N | 45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,86 N | -36,36% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | -35,38% |
Tổng nợ | 345,51 N | -54,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,65 N | -116,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 N | 89,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 96,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 N | -107,44% |
Dòng tiền tự do | 25,94 N | 118,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5