Trang chủRMBL • NASDAQ
add
RumbleON Inc
1,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 7,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,77 Tr USD
Số lượng trung bình
139,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,70 Tr | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 62,30 Tr | -19,51% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | 5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | -18,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,10 Tr | -18,29% |
Tổng tài sản | 738,90 Tr | -17,78% |
Tổng nợ | 712,00 Tr | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | 5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 Tr | -140,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,10 Tr | -10,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 Tr | -197,79% |
Dòng tiền tự do | -23,94 Tr | -177,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.946