Trang chủRMBI • NASDAQ
add
Richmond Mutual Bancorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 14,59 $
Phạm vi một năm
11,37 $ - 15,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,18 Tr USD
Số lượng trung bình
18,83 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,09 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,45 | 18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,51 Tr | 44,65% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 0,84% |
Tổng nợ | 1,38 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | 26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 Tr | 66,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,51 Tr | 232,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,18 Tr | -382,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,39 N | 114,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173