Trang chủRMBI • NASDAQ
add
Richmond Mutual Bancorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 $
Mức chênh lệch một ngày
13,08 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
11,37 $ - 15,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,57 Tr USD
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,32 Tr | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 45,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | 28,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 Tr | 72,44% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 2,21% |
Tổng nợ | 1,39 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 45,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
179