Trang chủRMB • CVE
add
Rumbu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 722,83% |
Chi phí hoạt động | 469,02 N | 211,05% |
Thu nhập ròng | -34,81 N | 51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | 94,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,17 N | 761,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,90 N | 103,70% |
Tổng tài sản | 10,34 Tr | 230,06% |
Tổng nợ | 9,88 Tr | 281,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,81 N | 51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,80 N | 88,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,04 N | -106,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,84 N | -122,14% |
Dòng tiền tự do | 60,75 N | 106,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính