Trang chủRLYG • CVE
add
Riley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 1.547,02% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -1.696,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,28 N | 11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 10,95% |
Tổng tài sản | 2,51 Tr | -59,52% |
Tổng nợ | 144,30 N | -41,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -199,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -1.696,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,61 N | 80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 N | -159,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,71 N | -104,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,49 N | -41,91% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 248,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web