Trang chủRLYB • NASDAQ
add
Rallybio Corp
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(2,15%)-0,013
0,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,17 Tr USD
Số lượng trung bình
431,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 N | -29,10% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | -41,73% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | 40,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 N | 15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 40,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,03 Tr | 41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,75 Tr | -48,37% |
Tổng tài sản | 51,00 Tr | -44,82% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | -59,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | 40,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 Tr | 19,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,04 Tr | 16,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | -102,81% |
Dòng tiền tự do | -5,09 Tr | -0,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20