Trang chủRLYB • NASDAQ
add
Rallybio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 Tr USD
Số lượng trung bình
138,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -17,87% |
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | 45,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 Tr | 45,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,51 Tr | -40,41% |
Tổng tài sản | 68,11 Tr | -41,09% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | -31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | 45,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -109,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,42 Tr | -313,96% |
Dòng tiền tự do | -6,37 Tr | -38,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25