Trang chủRLX • NYSE
add
RLX Technology Inc - ADR
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)-0,0100
2,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,68 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T USD
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
33,24
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,12 Tr | 42,17% |
Chi phí hoạt động | 203,12 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 217,12 Tr | 64,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,34 | 15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 32,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,02 Tr | 325,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -10,65% |
Tổng tài sản | 17,49 T | 7,01% |
Tổng nợ | 1,25 T | 79,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,12 Tr | 64,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,62 Tr | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,50 Tr | -246,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -911,40 Tr | -219,30% |
Dòng tiền tự do | 87,86 Tr | 336,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
381