Trang chủRLT • ASX
add
Renergen CDI
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T ZAR
Số lượng trung bình
45,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | 410,18% |
Chi phí hoạt động | 41,73 Tr | 55,07% |
Thu nhập ròng | -84,32 Tr | -152,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -636,31 | 50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,84 Tr | -59,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,46 Tr | -93,57% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -13,29% |
Tổng nợ | 1,23 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,32 Tr | -152,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,65 Tr | -138,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 93,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,61 Tr | -92,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,16 Tr | -125,42% |
Dòng tiền tự do | -57,98 Tr | 28,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
69