Trang chủRLT • ASX
add
Renergen CDI
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T ZAR
Số lượng trung bình
40,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,55 Tr | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 42,67 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | -99,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -462,34 | -75,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,42 Tr | -9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,06 Tr | 62,02% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 9,00% |
Tổng nợ | 1,70 T | 41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | -99,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,12 Tr | -177,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,27 Tr | -85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,76 Tr | 279,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,37 Tr | 136,38% |
Dòng tiền tự do | -109,86 Tr | -59,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
69