Trang chủRLP • WSE
add
Relpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,20 zł - 5,20 zł
Phạm vi một năm
4,98 zł - 5,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
49,97 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,23 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,48 | -29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,00 N | -113,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,00 N | -56,50% |
Tổng tài sản | 132,12 Tr | -4,11% |
Tổng nợ | 37,49 Tr | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | -79,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | 95,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 64,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,00 N | -279,12% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | -70,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
571