Trang chủRLJ-A • NYSE
add
RLJ Lodging Trust Cum. Pref. Shrs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,24 $
Mức chênh lệch một ngày
24,20 $ - 24,61 $
Phạm vi một năm
22,80 $ - 26,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
93,08
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,30 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 58,43 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -25.066,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,42 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,48 Tr | -5,40% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -1,48% |
Tổng nợ | 2,57 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 Tr | -21,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,67 Tr | 85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,56 Tr | -97,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,93 Tr | 62,93% |
Dòng tiền tự do | 7,30 Tr | -0,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
73