Trang chủRLJ-A • NYSE
add
RLJ Lodging Trust Cum. Pref. Shrs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,10 $
Phạm vi một năm
22,80 $ - 26,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
16,98 N
Tỷ số P/E
518,51
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 329,74 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 58,78 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -118,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -118,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -193,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,86 Tr | -20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,30 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 4,79 T | -1,94% |
Tổng nợ | 2,59 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -118,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,30 Tr | -20,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,89 Tr | -40,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,52 Tr | 26,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | -83,07% |
Dòng tiền tự do | 49,96 Tr | -32,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
73