Trang chủRLIA • BME
add
Realia Business SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,92 € - 1,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
798,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,14 N
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,61 Tr | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | 155,80% |
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | -2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,13 | 30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,27 Tr | -23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,57 Tr | -68,03% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -1,57% |
Tổng nợ | 815,55 Tr | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | -2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,88 Tr | -27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,00 N | 38,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,23 Tr | -218,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,22 Tr | -286,49% |
Dòng tiền tự do | 4,84 Tr | -36,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
75