Trang chủRLG • ASX
add
Roolife Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -15,86% |
Chi phí hoạt động | 371,88 N | 20,71% |
Thu nhập ròng | -904,13 N | -55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,72 | -84,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,47 N | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,33 N | -49,34% |
Tổng tài sản | 3,69 Tr | -27,60% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -60,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -904,13 N | -55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,41 N | -9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,20 N | -65,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,17 N | 596,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,74 N | 92,33% |
Dòng tiền tự do | -296,55 N | 19,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web