Trang chủRLE • LON
add
Real Estate Investors PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
32,60 GBX - 32,78 GBX
Phạm vi một năm
27,33 GBX - 34,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
57,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
103,23 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 607,00 N | -6,54% |
Thu nhập ròng | 164,50 N | 110,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 112,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | 13,04% |
Tổng tài sản | 130,72 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 42,29 Tr | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,50 N | 110,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,50 N | -53,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 995,00 N | -55,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | 58,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,00 N | 70,09% |
Dòng tiền tự do | 368,44 N | -45,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7