Trang chủRLAY • NASDAQ
add
Relay Therapeutics Inc
3,36 $
Sau giờ giao dịch:(4,75%)-0,16
3,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 10,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
576,06 Tr USD
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 Tr | -23,26% |
Chi phí hoạt động | 18,74 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -77,06 Tr | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | -23,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | 25,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,66 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,36 Tr | -5,24% |
Tổng tài sản | 799,36 Tr | -5,00% |
Tổng nợ | 78,28 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,06 Tr | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,21 Tr | -45,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,46 Tr | 303,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,74 Tr | -436,75% |
Dòng tiền tự do | -48,20 Tr | -95,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
259