Trang chủRLAIF • OTCMKTS
add
Railtown AI Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
161,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,12 N | -41,01% |
Thu nhập ròng | -306,39 N | 71,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,89 N | 16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 58,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,39 N | 71,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -602,46 N | 26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,50 N | -97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,95 N | -129,03% |
Dòng tiền tự do | -785,40 N | -162,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web