Trang chủRKV • CVE
add
Rakovina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
490,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 110,87% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -105,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -139,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 200,87% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | 21,24% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 30,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -105,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -366,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 281.738.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 380,54% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -707,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web