Trang chủRKT • NYSE
add
Rocket Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
12,04 $ - 12,52 $
Phạm vi một năm
10,06 $ - 21,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,08 T USD
Số lượng trung bình
14,39 Tr
Tỷ số P/E
57,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 150,50% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 17,57% |
Thu nhập ròng | 33,87 Tr | 418,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 227,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 823,57 Tr | 719,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 10,84% |
Tổng tài sản | 24,51 T | 27,45% |
Tổng nợ | 15,47 T | 41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,87 Tr | 418,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 32,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,65 Tr | -129,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -28,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,72 Tr | -71,90% |
Dòng tiền tự do | 947,16 Tr | 22,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.200