Trang chủRKSWAMY • NSE
add
R K Swamy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,50 ₹ - 195,62 ₹
Phạm vi một năm
181,83 ₹ - 320,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 T INR
Số lượng trung bình
139,50 N
Tỷ số P/E
52,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,11 Tr | -29,53% |
Chi phí hoạt động | 188,94 Tr | 68,04% |
Thu nhập ròng | 123,33 Tr | -52,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | -33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,02 Tr | -56,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 160,91% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 2,15% |
Tổng nợ | 1,55 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,33 Tr | -52,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.500