Trang chủRKMSF • OTCMKTS
add
Rokmaster Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,13 N | -97,80% |
Thu nhập ròng | -158,28 N | 97,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | 125,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 N | -73,52% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 42,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,28 N | 97,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,98 N | 77,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | -81,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 N | -161,62% |
Dòng tiền tự do | -10,90 N | -100,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2