Trang chủRKMSF • OTCMKTS
add
Rokmaster Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 229,52 N | -65,71% |
Thu nhập ròng | -235,43 N | 65,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 N | 123,91% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -80,20% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 107,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,43 N | 65,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,83 N | 61,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | -49,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 N | 103,00% |
Dòng tiền tự do | -153,86 N | 59,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2