Trang chủRKLB • NASDAQ
add
Rocket Lab Corp
53,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)-0,48
52,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
48,43 $
Mức chênh lệch một ngày
48,61 $ - 54,03 $
Phạm vi một năm
6,91 $ - 54,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 T USD
Số lượng trung bình
19,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,50 Tr | 36,00% |
Chi phí hoạt động | 106,03 Tr | 50,53% |
Thu nhập ròng | -66,41 Tr | -59,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,96 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -59,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,88 Tr | -44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,14 Tr | 38,53% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 30,68% |
Tổng nợ | 864,75 Tr | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,41 Tr | -59,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,24 Tr | -78,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 31,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,54 Tr | 16.570,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,74 Tr | 1.133,56% |
Dòng tiền tự do | -32,42 Tr | -286,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100