Trang chủRKLB • NASDAQ
add
Rocket Lab Corp
Giá đóng cửa hôm trước
56,57 $
Mức chênh lệch một ngày
54,87 $ - 57,26 $
Phạm vi một năm
12,07 $ - 73,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,00 T USD
Số lượng trung bình
22,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,50 Tr | 36,00% |
Chi phí hoạt động | 106,03 Tr | 50,53% |
Thu nhập ròng | -66,41 Tr | -59,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,96 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -59,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,88 Tr | -44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,14 Tr | 38,53% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 30,68% |
Tổng nợ | 864,75 Tr | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,41 Tr | -59,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,24 Tr | -78,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 31,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,54 Tr | 16.570,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,74 Tr | 1.133,56% |
Dòng tiền tự do | -32,42 Tr | -286,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100