Trang chủRKL • CNSX
add
Rockland Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,09 N | 100,83% |
Thu nhập ròng | -202,92 N | -28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,09 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,43 N | 154,66% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 236,20 N | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,92 N | -28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,56 N | -371,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,84 N | -152,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,49 N | 3.660,89% |
Dòng tiền tự do | -118,22 N | -3.174,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web