Trang chủRKI • KLSE
add
Rhong Khen International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,16 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,07 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
234,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,36 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | -50,52% |
Thu nhập ròng | -163,00 N | 93,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 92,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | 304,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,85 Tr | -8,91% |
Tổng tài sản | 761,03 Tr | -6,42% |
Tổng nợ | 105,59 Tr | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,00 N | 93,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | -75,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 843,00 N | -85,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 121,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | -155,84% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | -21,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.949