Trang chủRKI • KLSE
add
Rhong Khen International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,23 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,03 N
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,52 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 Tr | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,23 Tr | -0,57% |
Tổng tài sản | 803,17 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 124,83 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,35 Tr | -47,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,31 Tr | 225,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,59 Tr | -678,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,52 Tr | 42,29% |
Dòng tiền tự do | 10,08 Tr | -66,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.949