Trang chủRKI • KLSE
add
Rhong Khen International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
214,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,63 Tr | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 650,00 N | -94,63% |
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 144,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 172,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,47 Tr | 59,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,37 Tr | 2,03% |
Tổng tài sản | 805,10 Tr | 6,35% |
Tổng nợ | 140,25 Tr | 35,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 144,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 Tr | 144,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,80 Tr | 210,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 Tr | -47,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,35 Tr | 163,46% |
Dòng tiền tự do | -4,28 Tr | -154,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.030