Trang chủRKEC • NSE
add
Rkec Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,25 ₹ - 54,10 ₹
Phạm vi một năm
51,55 ₹ - 107,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
88,61 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,34 Tr | -59,61% |
Chi phí hoạt động | -14,27 Tr | -110,20% |
Thu nhập ròng | 17,08 Tr | -54,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,53 Tr | -37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,92 Tr | -6,57% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 21,51% |
Tổng nợ | 3,71 T | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,08 Tr | -54,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,90 Tr | -250,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,73 Tr | 87,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,82 Tr | -60,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,80 Tr | -119,52% |
Dòng tiền tự do | -180,50 Tr | -112,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
676