Trang chủRKB • ASX
add
Rokeby Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,69 N | — |
Chi phí hoạt động | 264,34 N | — |
Thu nhập ròng | -490,34 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,54 N | -32,45% |
Tổng tài sản | 11,81 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 353,48 N | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,34 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,37 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,58 N | — |
Dòng tiền tự do | -297,07 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5