Trang chủRK • CVE
add
Rockhaven Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
219,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,86 N | 149,40% |
Thu nhập ròng | -94,42 N | -85,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 104,72% |
Tổng tài sản | 49,59 Tr | 1,36% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,42 N | -85,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,42 N | -20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,83 N | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,25 N | 48,81% |
Dòng tiền tự do | -34,30 N | 69,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web