Trang chủRJDG • OTCMKTS
add
Rjd Green Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr USD
Số lượng trung bình
231,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 825,96 N | — |
Thu nhập ròng | -179,70 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,97 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 N | — |
Tổng tài sản | 461,70 N | — |
Tổng nợ | 1,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,70 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,92 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 N | — |
Dòng tiền tự do | 103,65 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web