Trang chủRITE • OTCMKTS
add
MineralRite Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0078 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,91 Tr USD
Số lượng trung bình
27,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,29 N | -63,96% |
Thu nhập ròng | -68,45 N | -111,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,88 N | 42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 N | — |
Tổng tài sản | 432,34 Tr | — |
Tổng nợ | 5,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,45 N | -111,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,65 N | 58,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,90 N | -37,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 N | -47,21% |
Dòng tiền tự do | -41,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web