Trang chủRIT1 • TLV
add
Reit 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.695,00 ILA - 2.781,00 ILA
Phạm vi một năm
1.484,00 ILA - 2.808,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T ILS
Số lượng trung bình
290,24 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,32 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 202,36 Tr | 425,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,55 | 337,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,33 Tr | 1,48% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 13,72% |
Tổng nợ | 4,97 T | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,36 Tr | 425,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,97 Tr | -21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,07 Tr | 184,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,00 Tr | -472,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,96 Tr | -1.546,04% |
Dòng tiền tự do | 119,67 Tr | 403,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web