Trang chủRIT1 • TLV
add
Reit 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.601,00 ILA - 2.636,00 ILA
Phạm vi một năm
1.705,00 ILA - 2.817,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T ILS
Số lượng trung bình
372,50 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,62 Tr | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | -2,56% |
Thu nhập ròng | 26,65 Tr | 156,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | 123,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,50 Tr | -17,97% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 10,94% |
Tổng nợ | 4,85 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,65 Tr | 156,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,96 Tr | -38,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,67 Tr | 126,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,80 Tr | -235,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,16 Tr | 27,71% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -121,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web