Trang chủRIOT • NASDAQ
add
Riot Platforms Inc
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
19,27 $
Mức chênh lệch một ngày
18,54 $ - 19,73 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 23,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T USD
Số lượng trung bình
29,62 Tr
Tỷ số P/E
87,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,23 Tr | 112,57% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | -83,41% |
Thu nhập ròng | 104,48 Tr | 167,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,97 | 131,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 192,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,04 Tr | 388,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,74 Tr | -39,41% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 53,26% |
Tổng nợ | 974,07 Tr | 462,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,48 Tr | 167,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,02 Tr | -102,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,65 Tr | 157,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,47 Tr | -65,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,11 Tr | 244,18% |
Dòng tiền tự do | 49,70 Tr | 135,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
783