Trang chủRIOFF • OTCMKTS
add
Rio2 Ltd
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)-0,0070
0,89 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:11 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
519,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
225,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -33,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,27 Tr | 1.749,36% |
Tổng tài sản | 205,90 Tr | 94,45% |
Tổng nợ | 82,05 Tr | 127,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -33,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,26 Tr | 1.524,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,15 Tr | -2.628,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,00 N | 217,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,26 Tr | 264,40% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -416,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30