Trang chủRIO • TSE
add
Rio2 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
751,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
315,10 N
Tỷ số P/E
2.397,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 57,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -165,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 Tr | -20,69% |
Tổng tài sản | 210,32 Tr | 74,26% |
Tổng nợ | 87,09 Tr | 124,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 57,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 Tr | -502,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,29 Tr | -6.633,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,00 N | -98,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,04 Tr | -348,87% |
Dòng tiền tự do | -48,34 Tr | -3.122,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30