Trang chủRIMO • TLV
add
Rimoni Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.759,00 ILA
Phạm vi một năm
4.141,00 ILA - 5.780,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
395,82 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
11,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,53 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 13,80% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | -14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 Tr | -17,49% |
Tổng tài sản | 219,45 Tr | -5,70% |
Tổng nợ | 44,06 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,05 Tr | 5,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 N | 74,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,36 Tr | 20,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | 49,39% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | 402,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
310