Trang chủRIINF • OTCMKTS
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,00 N | 530,26% |
Chi phí hoạt động | 766,10 N | 34,86% |
Thu nhập ròng | -517,62 N | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,20 | 87,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,22 N | 24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,16 N | 334,11% |
Tổng tài sản | 13,23 Tr | 11,93% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,62 N | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -914,41 N | -254,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 425,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,20 N | 80,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,82 N | -121,32% |
Dòng tiền tự do | -832,11 N | -1.271,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web