Trang chủRIGS • IDX
add
Rig Tenders Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
775,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
540,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
484,26 T IDR
Số lượng trung bình
278,80 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,62 T | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | -28,88% |
Thu nhập ròng | 23,98 T | 28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,34 | 18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,47 T | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,32 T | 38,69% |
Tổng tài sản | 870,43 T | 12,44% |
Tổng nợ | 16,45 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,98 T | 28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,43 T | -0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,05 T | -628,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 T | -86,20% |
Dòng tiền tự do | 14,24 T | 17,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
44