Trang chủRIGMF • OTCMKTS
add
Ridgestone Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
784,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,79 N | -93,94% |
Thu nhập ròng | -58,18 N | 93,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,56 N | 58,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,47 N | -64,27% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | -11,66% |
Tổng nợ | 514,13 N | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,18 N | 93,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,42 N | 70,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,42 N | -116,34% |
Dòng tiền tự do | -24,71 N | -115,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web